1 |
tri âmngười hiểu tiếng đàn của người khác; chỉ người bạn thấu hiểu được lòng mình bạn tri âm "Thưa rằng: Nay gặp tri âm, Xin đưa một vật để cầm làm tin.&q [..]
|
2 |
tri âm Người bạn thân rất hiểu lòng mình. | : ''Ai '''tri âm''' đó mặn mà với ai (Truyện Kiều)''
|
3 |
tri âmNgười bạn thân rất hiểu lòng mình: Ai tri âm đó mặn mà với ai (K).
|
4 |
tri âmtri - biết Âm - cái ẩn bên trong Giống như người nghe đàn cảm được Người hiểu được bạn mà không cần nói
|
5 |
tri âmNgười bạn thân rất hiểu lòng mình: Ai tri âm đó mặn mà với ai (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tri âm". Những từ có chứa "tri âm": . tri âm Tri âm, tri kỹ [..]
|
6 |
tri âmhiểu biết bên trong, ý nói hiểu rõ về nội tâm của người đó
|
<< trinh sát | lạc thành >> |